Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪華悲歌
浪華 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
悲歌 ひか
bi ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
悲しい歌 かなしいうた
bài hát buồn
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
華 はな
ra hoa; cánh hoa