Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪速六歌仙
歌仙 かせん
nhà thơ lớn; đại thi hào
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
仙 せん せんと セント
tiên nhân
蒼浪 そうろう
sóng xanh