浮かぬ顔をする
うかぬかおをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Lo lắng

浮かぬ顔をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮かぬ顔をする
浮かぬ顔 うかぬかお
gương mặt buồn bã; gương mặt u ám
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
でかい顔をする でかいかおをする
trở nên kiểu căng, cao ngạo, dương dương tự đắc
顔を利かす かおをきかす
tận dụng sức ảnh hưởng của ai đó
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
腰を浮かす こしをうかす
đứng lên, nhổm người lên
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
顔を赤くする かおをあかくする
đỏ mặt.