Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮かぬ顔をする うかぬかおをする
lo lắng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かない顔 うかないかお
trông thất vọng
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết