浮かり
うかり「PHÙ」
☆ Trạng từ
Bất chợt, vô tình

浮かり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 浮かり
浮かり
うかり
bất chợt, vô tình
浮く
うく
nổi
Các từ liên quan tới 浮かり
歯が浮く はがうく
để có răng lỏng; để chán người nào đó có khoác lác
宙に浮く ちゅうにうく
lơ lửng giữa không trung , trạng thái nửa vời/dang dở
歯の浮くような はのうくような
đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
歯の浮く様な音 はのうくようなおと
đồn đại cái đó đặt răng (của) ai đó trên (về) mép
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮つく うわつく
nhẹ dạ, dễ thay đổi
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc