Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮かれ姫君
姫君 ひめぎみ
công chúa.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれ女 うかれめ
woman who played music, danced and worked as a prostitute, good-time girl
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれ男 うかれおとこ
kẻ ăn chơi
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood