Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮かれ男
うかれおとこ
kẻ ăn chơi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれ女 うかれめ
woman who played music, danced and worked as a prostitute, good-time girl
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium
「PHÙ NAM」
Đăng nhập để xem giải thích