浮かれ男
うかれおとこ「PHÙ NAM」
☆ Danh từ
Kẻ ăn chơi

浮かれ男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮かれ男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮かれて うかれている
Vui vẻ, hưng phấn
浮かれる うかれる
làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
浮かれ節 うかれぶし
bài hát dân ca được đệm bằng đàn shamisen
浮かれ女 うかれめ
người phụ nữ vui chơi, ca hát, nhảy múa và hành nghề mại dâm
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium