Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮袋
うきぶくろ
Dụng cụ đeo vào cơ thể để tránh bị chìm khi bơi
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き袋 うきぶくろ ふのう
áo phao dùng khi bơi
浮動型袋 ふどうがたぶくろ
túi dạng nổi
浮動型(フレア)袋 ふどーがた(フレア)ふくろ
floating bag
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
「PHÙ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích