Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮利
ふり
tiền dễ dàng, lợi nhuận nhanh chóng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
利比利亜 リベリア
Liberia
「PHÙ LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích