浮利
ふり「PHÙ LỢI」
☆ Danh từ
Tiền dễ dàng, lợi nhuận nhanh chóng

浮利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮利
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
利比利亜 リベリア
Liberia