Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮動株比率
ふどーかぶひりつ
tỉ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
浮動株 ふどうかぶ
thả nổi kho
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần
特定株比率 とくてーかぶひりつ
tỷ lệ cổ phiếu xác định
流動比率 りゅーどーひりつ
hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
個人持株比率 こじんもちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phiếu cá nhân
株主資本比率 かぶぬししほんひりつ
tỷ lệ vốn
比率 ひりつ
tỉ suất
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
Đăng nhập để xem giải thích