Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮島沼
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
浮き島 うきしま うきじま
nổi tập trung (của) waterweeds; thả nổi hòn đảo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
沼 ぬま
ao; đầm.
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)