浮気する
うわきする「PHÙ KHÍ」
Ngoại tình; đi ngoại tình; mèo mỡ
こいつは
妻
がいるのに
他
の
人
と
浮気
している。
Thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ với người khác. .

浮気する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮気する
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện