浮気
うわき「PHÙ KHÍ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
(
人
)に
対
して
浮気
する
Cặp bồ với ai
あなたの
夫
は
誠実
ですか(
浮気
しないですか)
Chồng chị có đứng đắn không (có lăng nhăng không, có cặp bồ không)
浮気
な
女
Người đàn bà không chung thủy
Tính hay thay đổi; tính không chung thủy; tính không kiên định; sự lăng nhăng; sự bồ bịch.

Bảng chia động từ của 浮気
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮気する/うわきする |
Quá khứ (た) | 浮気した |
Phủ định (未然) | 浮気しない |
Lịch sự (丁寧) | 浮気します |
te (て) | 浮気して |
Khả năng (可能) | 浮気できる |
Thụ động (受身) | 浮気される |
Sai khiến (使役) | 浮気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮気すられる |
Điều kiện (条件) | 浮気すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮気しろ |
Ý chí (意向) | 浮気しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮気するな |
浮気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮気
浮気心 うわきごころ
cheating heart, temptation to cheat on one's partner
浮気者 うわきもの
người lừa đảo, người gian lận
浮気性 うわきしょう
lăng nhăng
浮気女 うわきおんな
người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái
浮気相手 うわきあいて
đối tác ngoại tình, người yêu ngoại tình
浮気する うわきする
ngoại tình; đi ngoại tình; mèo mỡ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.