浮気女
うわきおんな「PHÙ KHÍ NỮ」
☆ Danh từ
Người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái

Từ đồng nghĩa của 浮気女
noun
浮気女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮気女
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
女気 おんなけ おんなぎ
phụ nữ có sự có mặt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện