Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮気調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
調査課 ちょうさか
phòng điều tra
調査者 ちょうさしゃ
người điều tra.