Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮沈子
浮沈 ふちん
sự chìm nổi, sự thăng trầm
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
沈子 ちんし
chì (vật nặng gắn vào mép lưới đánh cá hoặc móc câu để lưới và dây câu chìm xuống nước)
浮き沈み うきしずみ
Thăng trầm; Lúc nổi lúc chìm
浮塵子 うんか ふじんし ウンカ
loài sâu bọ nhảy cắn lá cây
浮子/フロート うき/フロート
Dụng cụ nổi (floating device)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử