Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮浪 ふろう
sự lang thang
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮浪する ふろう
đi lang thang
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp