浮浪者
ふろうしゃ「PHÙ LÃNG GIẢ」
Du thủ
☆ Danh từ
Kẻ lang thang.
浮浪者
は
教会
での
感謝祭
の
夕食
をがつがつ
食
べた。
Kẻ lang thang ngấu nghiến bữa tối Lễ Tạ ơn được phục vụ tại nhà thờ.

Từ đồng nghĩa của 浮浪者
noun
浮浪者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮浪者
浮浪 ふろう
sự lang thang
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
浮浪児 ふろうじ
Trẻ em sống lang thang (không cha mẹ, không người giám hộ, không nơi cư trú cố định)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
浮浪する ふろう
đi lang thang