うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
浮言 ふげん
tiếng đồn không có căn cứ
浮利 ふり
tiền dễ dàng, lợi nhuận nhanh chóng