Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
典 のり てん
bộ luật
良 りょう
tốt