Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮羽郡
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
郡 ぐん こおり
huyện
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)