Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮腫み
むくみ
sự sưng tấy.
浮腫む
むくむ
Phù, sưng lên
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí
クインケ浮腫 クインケふしゅ
phù Quincke(hay còn gọi là phù mạch)
脳浮腫 のうふしゅ
cerebral edema, cerebral oedema
リンパ浮腫 リンパふしゅ リンパむくみ
lymphedema
角膜浮腫 かくまくふしゅ
sưng giác mạc
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy