角膜浮腫
かくまくふしゅ「GIÁC MÔ PHÙ THŨNG」
Sưng giác mạc
Phù giác mạc
角膜浮腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角膜浮腫
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
髄膜腫 ずいまくしゅ
u màng não
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí
クインケ浮腫 クインケふしゅ
phù Quincke(hay còn gọi là phù mạch)
浮腫む むくむ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)
浮腫み むくみ
sự sưng tấy.