Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
佗住居
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ