浮遊
ふゆう「PHÙ DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nổi; đi lang thang; sự treo

Bảng chia động từ của 浮遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮遊する/ふゆうする |
Quá khứ (た) | 浮遊した |
Phủ định (未然) | 浮遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 浮遊します |
te (て) | 浮遊して |
Khả năng (可能) | 浮遊できる |
Thụ động (受身) | 浮遊される |
Sai khiến (使役) | 浮遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮遊すられる |
Điều kiện (条件) | 浮遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮遊しろ |
Ý chí (意向) | 浮遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮遊するな |
浮遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮遊
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
空中浮遊 くうちゅうふゆう
sự bay lên
浮遊住居 ふゆうじゅうきょ
海などで建てる家
浮遊生物 ふゆうせいぶつ
sinh vật trôi nổi
遺伝的浮遊 いでんてきふゆう
trôi dạt alen (hoặc hiệu ứng Sewall Wright, là sự thay đổi tần số của một biến thể gen hiện tại trong quần thể do lấy mẫu ngẫu nhiên các sinh vật)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.