仮住居
かりずまい「GIẢ TRỤ CƯ」
☆ Danh từ
Nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
彼
は
結婚
した
後
に
兄
の
家
を
借
りて、
仮住
まいにする
Sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai để cư trú tạm thời .
