うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
漂漂
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
漂々 ひょうひょう
sự thảnh thơi; sự thoải mái
漂然 ひょうぜん
sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; sự vu vơ
漂う ただよう
dạt dào; tràn trề; đầy rẫy
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh