Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箏曲 そうきょく
âm nhạc koto
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
楽箏 がくそう
đàn tranh