Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箏曲家
そうきょくしゃ
koto player
箏曲 そうきょく
âm nhạc koto
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
楽箏 がくそう
đàn tranh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
「KHÚC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích