Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
楽箏 がくそう
đàn tranh
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong