Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海でのはなし。
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
物の数ではない もののかずではない
không đáng kể; không có gì đặc biệt; không đáng để tâm
では無い ではない
không, không phải
出鼻 でばな ではな
sự bắt đầu