Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海の情事に賭けろ
賭け事 かけごと
cờ bạc
賭事 かけごと
sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược.
事情が事情なだけに じじょうがじじょうなだけに
given the circumstances, such being the case
賭け かけ
trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần