Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上コンテナ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
上海 シャンハイ しゃんはい
thượng hải (trung quốc)
海上 かいじょう
trên biển