Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上保安官
保安官 ほあんかん
sĩ quan hoà bình; sheriff
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
郡保安官 ぐんほあんかん
quận trưởng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải