Các từ liên quan tới 海上保安庁の保安部、保安署等一覧
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
保安 ほあん ほうあん
bảo an
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ
đèn an toàn