Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上保安庁観閲式
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
観閲式 かんえつしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
観閲 かんえつ
sự duyệt binh
保安上 ほあんじょう
mặt an ninh; góc độ an ninh
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
非海上保険 ひかいじょうほけん
bảo hiểm phi hàng hải.