観閲式
かんえつしき「QUAN DUYỆT THỨC」
☆ Danh từ
Quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành

観閲式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観閲式
観閲 かんえつ
sự duyệt binh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観兵式 かんぺいしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
観艦式 かんかんしき
nghi thức duyệt binh hải quân
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
閲す えっす けみす
kiểm tra