Các từ liên quan tới 海上自衛隊第4術科学校
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ