Các từ liên quan tới 海上郡 (上総国)
上海 シャンハイ しゃんはい
thượng hải (trung quốc)
海上 かいじょう
trên biển
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上海蟹 シャンハイがに シャンハイガニ
cua lông Hồng Kông
海上法 かいじょうほう
luật hàng hải, luật biển