Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海事代願人
代願人 だいがんにん だいがんじん
một mà đề nghị cầu nguyện thay cho (kẻ) khác
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代願 だいがん
cầu nguyện Phật thay cho người khác
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
海事代理士 かいじだいりし
người đại diện cho các vấn đề liên quan đến hàng hải
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia