Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
軍事衛星 ぐんじえいせい
vệ tinh quân sự
衛星 えいせい
vệ tinh
海洋監視衛星 かいようかんしえいせい
vệ tinh trông nom đại dương
海星 ひとで ヒトデ かいせい
sao biển
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo