海洋監視衛星
かいようかんしえいせい
☆ Danh từ
Vệ tinh trông nom đại dương

海洋監視衛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋監視衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
海事衛星 かいじえいせい
vệ tinh nhân tạo giúp liên lạc trong ngành hàng hải
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
衛視 えいし
bảo vệ ở (tại) nghị viện; thị vệ
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
衛星 えいせい
vệ tinh
食品衛生監視員 しょくひんえいせいかんしいん
thanh tra vệ sinh thực phẩm
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến