Các từ liên quan tới 海外出身の武士の一覧
武士の鑑 ぶしのかがみ ぶしのかん
mẫu mực (của) tinh thần hiệp sĩ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
武士の情け ぶしのなさけ
lòng trắc ẩn của samurai, lòng thương xót như samurai
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
海外出張 かいがいしゅっちょう
sự công tác nước ngoài
海外進出 かいがいしんしゅつ
Tiến ra nước ngoài, mở rộng ra nước ngoài