海外進出
かいがいしんしゅつ「HẢI NGOẠI TIẾN XUẤT」
☆ Danh từ
Tiến ra nước ngoài, mở rộng ra nước ngoài

海外進出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外進出
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
海外出張 かいがいしゅっちょう
sự công tác nước ngoài
海進 かいしん うみすすむ
Biển tiến là một sự kiện địa chất diễn ra khi mực nước biển dâng tương đối với đất liền và đường bờ biển lùi sâu vào trong đất liền gây ra ngập lụt.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
進出 しんしゅつ
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên.
外海 がいかい そとうみ
đại dương, biển khơi