Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海外悪性伝染病
伝染病 でんせんびょう
bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
伝染性 でんせんせい
Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm
伝染性ファブリキウス嚢病ウイルス でんせんせーファブリキウスのーびょーウイルス
virus gây bệnh gumboro
法定伝染病 ほうていでんせんびょう
pháp định về bệnh truyền nhiễm; bệnh truyền nhiễm do pháp luật qui định
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
紅斑-伝染性 こうはん-でんせんせい
ban đỏ nhiễm khuẩn
伝染性紅斑 でんせんせいこうはん
ban đỏ nhiễm khuẩn
悪病 あくびょう
căn bệnh gây tử vong; bệnh ác tính; bệnh hiểm nghèo