Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赴任 ふにん
việc nhận chức (ở một nơi nào đó)
赴任地 ふにんち
nơi tới nhận chức
赴任する ふにんする
nhận chức
単身赴任 たんしんふにん
sự ấn định điệu nhạc diễn đơn; sự di chuyển, tha hương
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
外海 がいかい そとうみ
đại dương, biển khơi