Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm