Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海峡交流基金会
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
国際交流基金 こくさいこうりゅうききん
quỹ giao lưu quốc tế
交流会 こうりゅうかい
buổi giao lưu gặp gỡ
海峡 かいきょう
eo biển
社会基金 しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
交流会議 こうりゅうかいぎ
hội nghị giao lưu, trao đổi
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)