Các từ liên quan tới 海幸山幸 (列車)
海幸 うみさち うみこう
những sản phẩm biển
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
還幸 かんこう
sự trở lại (đền) của một vị thần