Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海底の魔術師
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
海の底 うみのそこ
đáy biển.
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
魔の海峡 まのかいきょう
eo biển nguy hiểm
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển